Characters remaining: 500/500
Translation

than thân

Academic
Friendly

Từ "than thân" trong tiếng Việt có nghĩaphàn nàn về tình cảnh của bản thân. Khi một người "than thân", họ thường nói về những khó khăn, bất hạnh hoặc điều không may mà họ đang gặp phải trong cuộc sống.

Các cách sử dụng từ "than thân":
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy thường than thân công việc quá bận rộn." ( ấy phàn nàn về việc công việc của mình quá nhiều.)
  2. Câu phức:

    • "Mỗi khi gặp khó khăn, anh ấy lại than thân với bạn ." (Mỗi lần gặp khó khăn, anh ấy lại phàn nàn về tình cảnh của mình với bạn .)
Biến thể từ liên quan:
  • Than thân trách phận: Nghĩa là không chỉ phàn nàn về tình cảnh còn trách móc số phận hoặc hoàn cảnh. dụ: " ấy luôn than thân trách phận không cơ hội thăng tiến trong công việc."
  • Than vãn: Tương tự như "than thân", nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn. dụ: "Anh ta chỉ biết than vãn về cuộc sống không tìm cách thay đổi."
Từ đồng nghĩa, gần nghĩa:
  • Phàn nàn: Cũng có nghĩanói về những điều không hài lòng, nhưng có thể không chỉ về bản thân. dụ: " ấy phàn nàn về thời tiết xấu."
  • Kêu ca: một từ khác mang nghĩa tương tự, thường chỉ sự phàn nàn một cách mạnh mẽ hơn. dụ: "Anh ấy kêu ca về việc không được tăng lương."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "than thân", cần chú ý đến ngữ cảnh cách diễn đạt, bởi việc than thân quá nhiều có thể khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc không muốn nghe.
  • "Than thân" thường mang sắc thái tiêu cực, vậy cần cân nhắc khi nói để không tạo cảm giác bi lụy.
  1. Phàn nàn về tình cảnh của mình.

Comments and discussion on the word "than thân"