Từ "than thân" trong tiếng Việt có nghĩa là phàn nàn về tình cảnh của bản thân. Khi một người "than thân", họ thường nói về những khó khăn, bất hạnh hoặc điều không may mà họ đang gặp phải trong cuộc sống.
Các cách sử dụng từ "than thân":
Biến thể và từ liên quan:
Than thân trách phận: Nghĩa là không chỉ phàn nàn về tình cảnh mà còn trách móc số phận hoặc hoàn cảnh. Ví dụ: "Cô ấy luôn than thân trách phận vì không có cơ hội thăng tiến trong công việc."
Than vãn: Tương tự như "than thân", nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn. Ví dụ: "Anh ta chỉ biết than vãn về cuộc sống mà không tìm cách thay đổi."
Từ đồng nghĩa, gần nghĩa:
Phàn nàn: Cũng có nghĩa là nói về những điều không hài lòng, nhưng có thể không chỉ về bản thân. Ví dụ: "Cô ấy phàn nàn về thời tiết xấu."
Kêu ca: Là một từ khác mang nghĩa tương tự, thường chỉ sự phàn nàn một cách mạnh mẽ hơn. Ví dụ: "Anh ấy kêu ca về việc không được tăng lương."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "than thân", cần chú ý đến ngữ cảnh và cách diễn đạt, bởi vì việc than thân quá nhiều có thể khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc không muốn nghe.
"Than thân" thường mang sắc thái tiêu cực, vì vậy cần cân nhắc khi nói để không tạo cảm giác bi lụy.